Có 2 kết quả:
賽車 sài chē ㄙㄞˋ ㄔㄜ • 赛车 sài chē ㄙㄞˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auto race
(2) cycle race
(3) race car
(2) cycle race
(3) race car
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auto race
(2) cycle race
(3) race car
(2) cycle race
(3) race car
Bình luận 0