Có 2 kết quả:

賽車 sài chē ㄙㄞˋ ㄔㄜ赛车 sài chē ㄙㄞˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) auto race
(2) cycle race
(3) race car

Từ điển Trung-Anh

(1) auto race
(2) cycle race
(3) race car